
Learn Continously
AutoCAD(オートキャド)用語 Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong phần mềm AutoCAD AutoCad Softwareတွင်သုံးသော ဂျပန်ဝေါဟာရများ
- 普通の日本語
- Tiếng Việt
- Burmese

今回はオートキャドソフトウェアのアプリケーションボタンにあるツールを日本語で説明したいと思います。
キャドオペレーターとして働きたい人は、日本語でのキャドの呼び方に慣れるように覚えておきましょう。
まずはAutoCadは日本語で「オートキャド」と呼びます。もっと短く呼ぶときは「キャド」と言います。
Application Buttonは「アプケーションボタン」と言います。
続いて、そのアプケーションボタンにあるツールの呼び方を順番に覚えましょう。
No | Japanese | Hiragana | Romaji | English |
---|---|---|---|---|
1 | 新規作成 | しんきさくせい | Shinkisakusei | New |
2 | 開く | ひらく | Hiraku | Open |
3 | 上書き保存 | うわがきほぞん | Uwagakihozon | Save |
4 | 名前を付けて保存 | なまえをつけてほぞん | Namae wo tsuketehozon | Save As |
5 | 読み込み | よみこみ | Yomikomi | Import |
6 | 書き出し | かきだし | Kakidashi | Export |
7 | パブリッシュ | - | Paburisshu | Publish |
8 | 印刷 | いんさつ | Insatsu | |
9 | 図面ユーティリティ | ずめんゆうティりティ | Zumenyuutiriti | Drawing Utilities |
10 | 閉じる | とじる | Tojiru | Close |

Hôm nay hãy cùng RISE for Career tìm hiểu một số từ vựng tiếng Nhật thường sử dụng trong phần mềm AutoCAD!
Các bạn kỹ sư làm công việc CAD operator tại Nhật hãy ghi nhớ ngay những cách gọi công cụ trong CAD bằng tiếng Nhật để có thể nghe hiểu và thực hiện nhanh chóng, tăng 300% hiệu quả công việc nhé!
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | オートキャド/ キャド | Outokyado/ Kyado | Phần mềm AutoCAD | |
2 | アプケーションボタン | Apurikeeshonbotan | Applicaton Button – Nút ứng dụng | |
Các công cụ trên thanh ứng dụng | ||||
3 | 新規作成 | しんきさくせい | Shinkisakusei | New |
4 | 開く | ひらく | Hiraku | Open |
5 | 上書き保存 | うわがきほぞん | Uwagakihozon | Save |
6 | 名前を付けて保存 | なまえをつけてほぞん | Namae wo tsuketehozon | Save As |
7 | 読み込み | よみこみ | Yomikomi | Import |
8 | 書き出し | かきだし | Kakidashi | Export |
9 | パブリッシュ | - | Paburisshu | Publish |
10 | 印刷 | いんさつ | Insatsu | |
11 | 図面ユーティリティ | ずめんゆうティりティ | Zumenyuutiriti | Drawing Utilities |
12 | 閉じる | とじる | Tojiru | Close |

ဒီတစ်ခေါက်ကတော့AutoCad Softwareရဲ့Application Buttonမှာပါဝင်တဲ့ Toolsလေးတွေကိုဂျပန်လိုပြောပြပေးသွားပါမယ်
CAD Drafterအနေနဲ့လုပ်မယ့်သူတွေအတွက်ဂျပန်လိုအခေါ်အဝေါ်တွေကိုမစိမ်းရအောင်ကြိုလေ့လာထားကြနော်......
အရင်ဆုံး AutoCad ကိုဂျပန်လိုオートキャドလို့ခေါ်ပီး၊အတိုကောက်အနေနဲ့キャド(Kyado)လို့ခေါ်ပါတယ်။
Application Buttonကိုတော့アプリケーションボタン (a-pu-ri-kee-shon-bo-tan)လို့ခေါ်ပါတယ်။
ဆက်ပီးတော့アプリケーションボタン မှာပါတဲ့အခေါ်အဝေါ်လေးတွေကိုပုံထဲကအတိုင်းနံပါတ်စဥ်လိုက်မှတ်ကြရအောင်...
No | Japanese | Hiragana | Romaji | English |
---|---|---|---|---|
1 | 新規作成 | しんきさくせい | Shinkisakusei | New |
2 | 開く | ひらく | Hiraku | Open |
3 | 上書き保存 | うわがきほぞん | Uwagakihozon | Save |
4 | 名前を付けて保存 | なまえをつけてほぞん | Namae wo tsuketehozon | Save As |
5 | 読み込み | よみこみ | Yomikomi | Import |
6 | 書き出し | かきだし | Kakidashi | Export |
7 | パブリッシュ | - | Paburisshu | Publish |
8 | 印刷 | いんさつ | Insatsu | |
9 | 図面ユーティリティ | ずめんゆうティりティ | Zumenyuutiriti | Drawing Utilities |
10 | 閉じる | とじる | Tojiru | Close |
Recommended Job

専門分野を活かしたソフトウェア開発
-
IT > システム開発 (Web/Mobile/Open)
-
終了まで20日
-
京都府
-
N1
-
月収:25.0万円 ~ 45.0万円
-
どこからでも応募可