Loading...

Learn Continously

AutoCAD(オートキャド)用語 ② Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong phần mềm AutoCAD (phần 2) AutoCad Softwareတွင်သုံးသော ဂျပန်ဝေါဟာရများ②

AutoCAD(オートキャド)用語 ②

今回はオートキャドソフトウェアのツールバーを日本語で説明したいと思います。
キャドオペレーターとして働きたい人は、日本語でのキャドの呼び方に慣れるように覚えておきましょう。
ツールバーの読み方を図の通りに覚えましょう。

No Japanese Hiragana Romaji English
1 アプリケーション メニュー   apurike-shon menyuu Application Menu
2 クイックアクセス ツールバー   kuikku akusesu tsuursubaa Quick Access Tool Bar
3 リボン   ribon Ribbon
4 情報センター じょうほうセンター jouhou sentaa Information Center
5 ナビゲーションバー   nabigeeshon baa Navigation Bar
6 アプリケーション ステータスバー   apurikeeshon suteetasubaa Application Status Bar
7 コマンド ウィンドウ   komando uindoo Command Window
8 モデルタブ・レイアウトタブ   moderutabu/reeautotabu Model Tab/Layout Tab
9 作図領域 さくずりょういき sakuzuryouki Drawing Area
10 ファイルタブ   fairu tabu File Tab
Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong phần mềm AutoCAD (phần 2)

Phần 2 của chủ đề được các bạn quan tâm yêu thích: "Tiếng Nhật thường gặp trong phần mềm AutoCad "đã tới rồi đây.
Hôm nay chúng ta hãy cùng tiếp tục tìm hiểu về các từ vựng tiếng Nhật trên thanh công cụ của phần mềm AutoCAd nhé!

STT Tiếng Nhật Hiragana Romaji Tiếng Việt
1 アプリケーション メニュー   apurike-shon menyuu Application Menu (Menu ứng dụng)
2 クイックアクセス ツールバー   kuikku akusesu tsuursubaa Quick Access Tool Bar (Thanh truy cập nhanh)
3 リボン   ribon Ribbon (Thanh Ribbon)
4 情報センター じょうほうセンター jouhou sentaa Information Center ( Thông tin)
5 ナビゲーションバー   nabigeeshon baa Navigation Bar (Thanh điều hướng)
6 アプリケーション ステータスバー   apurikeeshon suteetasubaa Application Status Bar (Thanh trạng thái)
7 コマンド ウィンドウ   komando uindoo Command Window (Thanh Command)
8 モデルタブ・レイアウトタブ   moderutabu/reeautotabu Model Tab/Layout Tab (Thanh mẫu)
9 作図領域 さくずりょういき sakuzuryouki Drawing Area (Khu vực vẽ)
10 ファイルタブ   fairutabu File Tab (Thanh file)
AutoCad Softwareတွင်သုံးသော ဂျပန်ဝေါဟာရများ②

ဒီတစ်ခေါက်က‌တော့AutoCad Softwareမှာပါဝင်တဲ့ Barsလေးတွေကိုဂျပန်လိုပြောပြပေးသွားပါမယ်
CAD Drafterအနေနဲ့လုပ်မယ့်သူတွေအတွက်ဂျပန်လိုအခေါ်အဝေါ်တွေကိုမစိမ်းရအောင်ကြိုလေ့လာထားကြနော်......
Tool Barsတွေရဲ့အခေါ်အဝေါ်လေးတွေကိုပုံထဲကအတိုင်းနံပါတ်စဥ်လိုက်မှတ်ကြရအောင်...

No Japanese Hiragana Romaji English
1 アプリケーション メニュー   a-pu-ri-kē-shon-me-nyū Application Menu
2 クイックアクセス ツールバー   ku-i-kku-a-ku-se-su-tsū-ru-bā Quick Access Tool Bar
3 リボン   ri-bon Ribbon
4 情報センター じょうほう せんたー jyou-hou-sen-tā Information Center
5 ナビゲーションバー   na-bi-gē-shon-bā Navigation Bar
6 アプリケーション ステータスバー   a-pu-ri-kē-shon-su-tē-ta-su-bā Application Status Bar
7 コマンド ウィンドウ   ko-man-do-uin-dō Command Window
8 モデルタブ・レイアウトタブ   mo-de-ru-ta-bu・re-i-a-u-to-ta-bu Model Tab/Layout Tab
9 作図領域 さくず りょういき sa-ku-zu-ryō-i-ki Drawing Area
10 ファイルタブ   fa-i-ru-ta-bu File Tab
2