Loading...

Learn Continously

エンジニアリング技術用語 : 空調設備用語 Từ vựng chuyên ngành: Thiết bị điều hòa không khí Engineering Technical Terms : Air Conditioning System

エンジニアリング技術用語 : 空調設備用語

今回は空調設備用語10個を紹介します。
用語を知っておくことで、これから空調設備の仕事を始める人は専門用語に迷うことなく現場に入ることができます。
また、すでに現場に入っている人にとっては、復習になると思います。

No Vocabulary Hiragana Romaji Meaning
1 絶対圧力 ぜったいあつりょく ze-ttai-atsu-ryoku Absolute Pressure
2 絶対温度 ぜったいおんど ze-ttai-on-do Absolute Temperature
3 絶対湿度 ぜったいしつど ze-ttai-shi-tsu-do Absolute Humidity
4 相対湿度 そうたいしつど sou-tai-shi-tsu-do Relative Humidity
5 動圧 どうあつ dou-a-tsu Dynamic Pressure
6 体感熱伝導率温度 たいかんおんど tai-kan-on-do Sensitive Heat
7 効果温度 こうかおんど kou-ka-on-do Operative Temperature
8 シーケンス制御 しーけんすせいぎょ shī-ken-su-sei-gyo Sequence Control
9 熱伝導率 ねつでんどうりつ ne-tsu-den-dō-ri-tsu Thermal Conductivity
10 露点 ろてん ro-ten Dew Point
Từ vựng chuyên ngành: Thiết bị điều hòa không khí

Hôm nay hãy cùng RISE for Career học về 10 từ vựng tiếng Nhật thường dùng liên quan đến Thiết bị điều hòa không khí.

STT Từ vựng Hiragana Ý nghĩa
1 絶対圧力 ぜったいあつりょく Áp suất tuyệt đối
2 絶対温度 ぜったいおんど Nhiệt độ tuyệt đối
3 絶対湿度 ぜったいしつど Độ ẩm tuyệt đối
4 相対湿度 そうたいしつど Độ ẩm tương đối
5 動圧 どうあつ Áp suất động
6 体感熱伝導率温度 たいかんおんど Nhiệt độ cảm giác
7 効果温度 こうかおんど Nhiệt độ hiệu quả
8 シーケンス制御 しーけんすせいぎょ Điều khiển tuần tự
9 熱伝導率 ねつでんどうりつ Tỉ lệ truyền nhiệt
10 露点 ろてん Điểm bay hơi

Đây là những từ vựng quan trọng với các bạn định hướng công việc liên quan đến thiết bị điều hòa không khí tại Nhật.
Hãy nắm chắc từ chuyên ngành và tự tin trong công việc bạn nhé!

Engineering Technical Terms : Air Conditioning System

ဒီတစ်ခေါက်မှာတော့ M&E Engineer များအတွက် Air Conditioning System ထဲမှာပါဝင်တဲ့ Terms (၁၀)မျိူးကိုပြောပြပေးသွားပါမယ်။
Technical Terms တွေကိုမှတ်သားထားခြင်းအားဖြင့် လုပ်ငန်းခွင်မဝင်ရသေးသူများအနေနဲ့လည်း အဆင်ပြေပြေ ဝင်ရောက်နိုင်မှာဖြစ်ပြီး လက်ရှိ လုပ်ကိုင်နေတဲ့သူတွေအတွက်လည်း Revision ပြုလုပ်နိုင်ဖို့မျှော်လင့်ပါတယ်။

No Vocabulary Hiragana Romaji Meaning
1 絶対圧力 ぜったいあつりょく ze-ttai-atsu-ryoku Absolute Pressure
2 絶対温度 ぜったいおんど ze-ttai-on-do Absolute Temperature
3 絶対湿度 ぜったいしつど ze-ttai-shi-tsu-do Absolute Humidity
4 相対湿度 そうたいしつど sou-tai-shi-tsu-do Relative Humidity
5 動圧 どうあつ dou-a-tsu Dynamic Pressure
6 体感熱伝導率温度 たいかんおんど tai-kan-on-do Sensitive Heat
7 効果温度 こうかおんど kou-ka-on-do Operative Temperature
8 シーケンス制御 しーけんすせいぎょ shī-ken-su-sei-gyo Sequence Control
9 熱伝導率 ねつでんどうりつ ne-tsu-den-dō-ri-tsu Thermal Conductivity
10 露点 ろてん ro-ten Dew Point
3