
Learn Continously
IT用語 Từ vựng chuyên ngành IT: thiết kế hệ thống IT specialization words (Documents)
- 普通の日本語
- Tiếng Việt
- Burmese

日本企業でITエンジニアとして働いている皆様に、設計書についてのIT用語を共有したいと思います。日本企業で働いているので日本語の用語に慣れるように勉強しましょう。
No | Japanese | Hiragana | English |
1 | 設計書 | せっけいしょ | Domumentation |
2 | システム要件 | システムようけん | System Requirements |
3 | 要件定義 | ようけんていぎ | Requirements Definition |
4 | 詳細設計 | しょうさいせっけい | Detail Design |
5 | 内部設計 | ないぶせっけい | Internal Design |
6 | 機能設計 | きのうせっけい | Function Design |
7 | 外部設計 | がいぶせっけい | External Design |
8 | 基本設計 | きほんせっけい | Fundamental Design |
9 | 機能要件 | きのうようけん | Functional Requirement |
10 | 非機能要件 | ひきのうようけん | Non-Functional Requirement |

Bỏ túi một số từ vựng chuyên ngành IT thường xuyên gặp, đặc biệt với những bạn làm việc liên quan đến mảng thiết kế hệ thống.
No | Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Việt |
1 | 設計書 | せっけいしょ | Tài liệu thiết kế |
2 | システム要件 | システムようけん | Yêu cầu hệ thống |
3 | 要件定義 | ようけんていぎ | Định nghĩa yêu cầu |
4 | 詳細設計 | しょうさいせっけい | Thiết kế chi tiết |
5 | 内部設計 | ないぶせっけい | Thiết kế thành phần (Thiết kế bên trong) |
6 | 機能設計 | きのうせっけい | Thiết kế chức năng |
7 | 外部設計 | がいぶせっけい | Thiết kế hệ thống (Thiết kế bên ngoài) |
8 | 基本設計 | きほんせっけい | Thiết kế cơ bản |
9 | 機能要件 | きのうようけん | Yêu cầu chức năng |
10 | 非機能要件 | ひきのうようけん | Yêu cầu phi chức năng |

ဂျပန်လုပ်ငန်းတွေမှာ IT Engineerအနေနဲ့ အလုပ်လုပ်နေတဲ့ အားလုံးအတွက် IT specialization wordsတွေထဲကမှ Documentsနဲ့ပတ်သက်တဲ့စကားလုံးများကို ပြောပြပေးသွားချင်ပါတယ်။ ဂျပန်လုပ်ငန်းမှာအလုပ်လုပ်နေတာဖြစ်တဲ့အတွက်ကြောင့် ဂျပန်ဘာသာအသုံးလေးတွေကို အကျင့်ဖြစ်နေအောင်လို့ မှတ်သားထားကြရအောင်။
No | Japanese | Hiragana | English |
1 | 設計書 | せっけいしょ | Domumentation |
2 | システム要件 | システムようけん | System Requirements |
3 | 要件定義 | ようけんていぎ | Requirements Definition |
4 | 詳細設計 | しょうさいせっけい | Detail Design |
5 | 内部設計 | ないぶせっけい | Internal Design |
6 | 機能設計 | きのうせっけい | Function Design |
7 | 外部設計 | がいぶせっけい | External Design |
8 | 基本設計 | きほんせっけい | Fundamental Design |
9 | 機能要件 | きのうようけん | Functional Requirement |
10 | 非機能要件 | ひきのうようけん | Non-Functional Requirement |
Recommended Job

電気/回路設計
-
機電 - Mechatronics > 回路/システム設計(Circuit / system design)
-
終了まで20日
-
愛媛県
-
N1 , N2
-
年収:300.0万円 ~ 700.0万円
-
日本在住者のみ応募可