
Learn Continously
測量の言葉紹介 Từ vựng tiếng Nhật về đo lường – trắc địa trong xây dựng Surveying အခေါ်အဝေါ်များ
- 普通の日本語
- Tiếng Việt
- Burmese

建設業界で働くために必要な測量の言葉を紹介します。
No | 日本語 | フリガナ | 英語 |
1 | 測量 | そくりょう | Surveying |
2 | オートレベル | - | Auto Level |
3 | 下げ振り | さげふり | Plumb bob |
4 | 差し金 | さしがね | Carpenter's Square |
5 | スケール | - | Scale |
6 | トランシット | - | Transit |
7 | ばか棒 | ばかぼう | Level Measurement Rod |
8 | レベル | - | Level |
9 | コンベックス | - | Convex |
10 | 計測 | けいそく | Measurement |
施工管理としてのキャリアを積んでいきたいエンジニアは、これらの専門用語も覚えておくことが望ましいです。

Cùng RISE for Career tìm hiểu và ghi nhớ những từ vựng tiếng Nhật quen thuộc về chuyên môn đo lường – trắc địa trong ngành xây dựng!
No | Tiếng Nhật | Phiên âm Hiragana | Tiếng Việt |
1 | 測量 | そくりょう | Đo lường (trong trắc địa v.v...) |
2 | オートレベル | - | Máy thủy bình (Auto level) |
3 | 下げ振り | さげふり | Hòn chì của dây dọi |
4 | 差し金 | さしがね | Thước vuông, êke |
5 | スケール | - | Tỉ lệ, thang đo |
6 | トランシット | - | Phần mềm Transit sử dụng trong trắc đại |
7 | ばか棒 | ばかぼう | Thước đo cao trình chính xác |
8 | レベル | - | Máy thủy chuẩn |
9 | コンベックス | - | Độ lồi |
10 | 計測 | けいそく |
Phương pháp đo lường |
Trên đây là những từ vựng rất cần thiết cho các bạn kỹ sư xây dựng làm việc tại hiện trường thi công. Bạn có thêm những từ vựng nào quan trọng có thể chia sẻ cùng RISE for Career không?

ဂျပန်နိုင်ငံတွင် Civil Site Engineer အနေနဲ့သွားရောက်လုပ်ကိုင်လိုသူများအတွက် လိုအပ်တဲ့ Surveying အခေါ်အဝေါ််တွေကိုဂျပန်လိုမှတ်သားထားကြရအောင်.......
No | 日本語 | フリガナ | 英語 | မြန်မာ |
1 | 測量 | そくりょう | Surveying | ဆာဗေး |
2 | オートレベル | - | Auto Level | အော်တိုရေချိန် |
3 | 下げ振り | さげふり | Plumb bob | ချိန်သီး၊ ဆွဲသီး |
4 | 差し金 | さしがね | Carpenter's Square | ကျင်တွယ် |
5 | スケール | - | Scale | ပေကြိုး |
6 | トランシット | - | Transit | ထောင့်တိုင်းးကိရိယာ |
7 | ばか棒 | ばかぼう | Level Measurement Rod | Level တိုင် |
8 | レベル | - | Level | ရေပြင်ညီတိုင်းကိရိယာ |
9 | コンベックス | - | Convex | အသေးစားတိုင်းတာပစ္စည်း၊ Scaleနှင့်တူတူဖြစ်သည် |
10 | 計測 | けいそく | Measurement | တိုင်းတာခြင်း |
Recommended Job

【自動車部品の設計エンジニア】CATIA
-
機電 - Mechatronics > 機械設計(Mechanical design)
-
終了まで20日
-
愛知県
-
N1 , N2 , N3
-
年収:375.0万円 ~ 700.0万円
-
どこからでも応募可